|
English Translation |
|
More meanings for ý thức
sense
noun
|
|
cãm giác,
giác quan,
sự ổn kiện của tinh thần,
sự phán đoán,
tri giác,
ý nghĩa
|
consciousness
noun
|
|
dự cãm,
sự biết,
ý thức
|
conscious
noun, adjective
|
|
ý thức,
cãm giác,
biết rỏ,
cãm thấy,
có tri giác
|
aware
adjective
|
|
ý thức,
biết,
đoán trước,
hiểu rỏ việc gì,
phòng bị
|
senseful
|
|
ý thức
|
be aware
|
|
ý thức
|
conscious mind
|
|
ý thức
|
conscienceless
|
|
ý thức
|
See Also in Vietnamese
vô ý thức
adjective
|
|
unconscious,
automatic
|
có ý thức
adjective, adverb
|
|
conscious,
consciously,
sensible,
self-conscious
|
thức
noun, adjective, verb
|
|
wake,
awake,
watch,
order
|
Ý
|
|
Italy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|