|
English Translation |
|
More meanings for mảnh vụn
debris
noun
|
|
mảnh vở,
mảnh vụn
|
scrap
noun
|
|
đồ ăn dư,
đồ ăn thừa,
mảnh nhỏ,
mảnh vụn,
miếng đất,
miếng nhỏ
|
smithereens
noun
|
|
khúc vụn,
mảnh vụn,
miếng vụn,
xé nhỏ
|
piece
noun
|
|
bộ phận của máy,
cái,
đồng tiền,
khúc dây,
mảnh vụn,
mẫu bánh
|
flakes
noun
|
|
mảnh vụn,
phiến mỏng của kim loại
|
sliver
noun, verb
|
|
mảnh vụn,
cắt ra từng miếng,
miếng
|
detritus
noun
|
|
mảnh vụn,
chất phân tán,
tàn khối,
tàn vật,
vật phân tán
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|