|
English Translation |
|
More meanings for chọn lọc
exclusive
adjective
|
|
chấp nhứt,
chỉ có một,
chọn lọc,
độc chiếm,
khó gia nhập,
lựa kỷ
|
excommunication
noun
|
|
chọn lọc,
đuổi khỏi,
loại ra,
sa thải,
sự khai trừ
|
exclusiveness
noun
|
|
chọn lọc,
độc đoán,
độc quyền
|
excommunicate
verb
|
|
chọn lọc,
đánh đuổi,
đuổi khỏi,
khai trừ,
loại ra,
loại trừ
|
selectivity
|
|
chọn lọc
|
sifting
|
|
chọn lọc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|