|
English Translation |
|
More meanings for đóng tuồng
act
noun
|
|
đóng tuồng,
thực hành
|
create
verb
|
|
gây nên,
đóng tuồng,
làm rối loạn,
phong chức,
sáng tạo,
tạo thành
|
impersonate
verb
|
|
diển,
đóng tuồng,
nhân cách hóa,
thủ vai tuồng
|
represent
verb
|
|
chú ý,
đại diện,
đóng tuồng,
diển tả,
làm để ý,
miêu tả
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|