|
English Translation |
|
More meanings for hướng dẩn
directing
noun
|
|
chỉ bảo,
hướng dẩn,
ngay thẳng
|
lead
verb
|
|
kinh dẩn nước,
bọc chì,
dây chì,
buộc chì vào cho nặng,
dây dò nước,
gắn vào khuôn bằng chì,
than chì,
trám chì,
trái chì đo bề sâu,
tráng chì,
dẩn đầu,
chỉ huy
|
teach
verb
|
|
dạy,
dạy học,
dạy dổ,
huấn luyện,
hướng dẩn
|
directory
adjective
|
|
chỉ bảo,
giáo huấn,
hướng dẩn,
truyền lịnh
|
leading
adjective
|
|
hướng dẩn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|