|
English Translation |
|
More meanings for chỉ bảo
directing
noun
|
|
chỉ bảo,
hướng dẩn,
ngay thẳng
|
cue
noun
|
|
cây cơ bida,
căn dặn,
chỉ bảo,
lọn tóc xỏa,
vai trò
|
directory
adjective
|
|
chỉ bảo,
giáo huấn,
hướng dẩn,
truyền lịnh
|
induct
verb
|
|
dạy,
dắt,
dẩn,
bổ nhiệm,
chỉ bảo,
đặt lên
|
initiate
verb
|
|
bày ra cách mới,
dạy vở lòng,
bắt đầu,
chỉ bảo,
đề khởi,
khởi đầu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|