|
English Translation |
|
More meanings for dẩn
pilot
verb
|
|
dắt,
dẩn,
lái phi cơ,
lái tàu
|
carry
verb
|
|
mang,
ẳm,
dẩn,
bắn xa đến,
chiếm,
đi nơi khác bằng tàu
|
induct
verb
|
|
dạy,
dắt,
dẩn,
bổ nhiệm,
chỉ bảo,
đặt lên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|