|
English Translation |
|
More meanings for người quay lại
See Also in Vietnamese
See Also in English
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|