|
English Translation |
|
More meanings for thực hiện được
See Also in Vietnamese
See Also in English
done
adjective
|
|
làm xong,
được rồi,
hoàn thành,
làm xong,
ngày tàn
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|