|
English Translation |
|
More meanings for nhấn mạnh
emphasize
verb
|
|
cương quyết,
hống hách,
hùng hồn,
làm lộ ra,
nổi lên,
nhấn mạnh
|
emphasis
noun
|
|
cương quyết,
giọng nhấn mạnh,
hống hách,
hùng hồn,
nhấn mạnh,
sự cố nài
|
stress
verb
|
|
dùng nhiều lần,
lâu ngày đến cong,
nhấn mạnh,
oằn xuống
|
underline
verb
|
|
gạch ở dưới,
nhấn mạnh
|
emphatically
adverb
|
|
cố nài,
nhấn mạnh
|
accent
verb
|
|
đánh dấu chủ âm,
đọc mạnh,
giọng đọc,
nhấn dấu âm,
nhấn mạnh
|
punctuate
verb
|
|
chấm câu,
nhấn mạnh
|
enforce
verb
|
|
bắt buộc,
bắt chịu,
bắt tuân theo,
đem thi hành,
nhấn mạnh,
tán trợ
|
dwell on
verb
|
|
nhấn mạnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|