|
English Translation |
|
More meanings for xây dựng cốt truyện
See Also in Vietnamese
See Also in English
build
noun, verb
|
|
xây dựng,
cất,
xây dựng,
kiểu kiến trúc,
sự cấu tạo
|
plot
noun, verb
|
|
âm mưu,
mưu đồ,
phát họa địa đồ,
cuộc âm mưu,
mảnh đất
|
the
|
|
các
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|