|
English Translation |
|
More meanings for ở ngoài
outside
adverb
|
|
bên ngoài,
từ ở ngoài,
ở ngoài
|
out
verb
|
|
đến cùng,
bên ngoài,
khác thường,
ngoài,
ở ngoài,
phía ngoài
|
external
adjective
|
|
bề ngoài,
ngoài,
ngoại diện,
ở nước ngoài,
ở ngoài
|
extern
noun
|
|
bề ngoài,
ngoại trú viên,
người sống ở ngoài,
ở nước ngoài,
ở ngoài,
sinh viên ngoại trú
|
without
adverb
|
|
ở ngoài,
ở phía ngoài
|
outdoor
adjective
|
|
ngoài cửa,
ngoài trời,
ở ngoài
|
outer
adjective
|
|
cú đánh đo ván,
ở ngoài,
phía ngoài của
|
outward
adjective
|
|
bề ngoài,
chuyến đi,
đi ngoại quốc,
hàng đi,
ở ngoài
|
exterior
adjective
|
|
bên ngoài,
góc ngoài,
mặt ngoài,
ở ngoài,
phía ngoài,
ngoài
|
extroversion
noun
|
|
bề ngoài,
lộn ngược ra ngoài,
ở ngoài
|
extraneous
adjective
|
|
không liên quan,
ở ngoài,
vùng lân cận thành phố
|
but
adverb
|
|
chỉ là,
ở ngoài,
ở phía ngoài
|
outwardly
adverb
|
|
bên ngoài,
ở ngoài
|
extrinsic
adjective
|
|
ngoài,
ngoài vấn đề,
ở ngoài
|
outwards
adverb
|
|
ở ngoài
|
utter
adjective
|
|
nổi tiếng,
ở bên ngoài,
ở ngoài
|
extra-
prefix
|
|
ngoài,
ở ngoài,
rất,
tốt nhất
|
See Also in Vietnamese
ngoài
prefix, adjective, verb
|
|
out,
external,
exterior,
extrinsic,
extra-
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|