|
English Translation |
|
More meanings for gây dựng
establish
verb
|
|
củng cố,
gây dựng,
làm cho chắc,
làm cho vửng,
lập chính phủ,
sáng lập
|
promote
verb
|
|
gây rối loạn,
gây sự phản ứng,
gây dựng,
khuyến khích,
làm quảng cáo,
nâng đở
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|