|
English Translation |
|
More meanings for làm cho chắc
establishment
noun
|
|
hảng buôn,
làm cho bền,
làm cho chắc,
nhà máy,
sự củng cố,
sự nghiệm đoán
|
establish
verb
|
|
củng cố,
gây dựng,
làm cho chắc,
làm cho vửng,
lập chính phủ,
sáng lập
|
See Also in Vietnamese
làm cho
verb
|
|
work for,
breathe,
calcify
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
chắc
|
|
sure
|
chắc
noun, adjective, adverb
|
|
sure,
surely,
solid,
compact,
dare
|
See Also in English
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|