|
English Translation |
|
More meanings for phương tiện
instrument
noun
|
|
văn thư,
chứng thư,
dụng cụ cơ khí,
đồ dùng,
nhạc cụ,
phương tiện
|
expediency
noun
|
|
phương tiện
|
communication satellite
noun
|
|
phương tiện
|
engine
noun
|
|
cơ giới,
đầu máy xe lữa,
động cơ,
máy,
máy móc,
phương pháp
|
mediums
|
|
phương tiện
|
vehicles
|
|
phương tiện
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|