|
English Translation |
|
More meanings for căn bản
basic
noun
|
|
căn bản
|
fundamental
adjective
|
|
nguyên âm,
căn bản,
nền móng,
dùng làm nền tảng
|
primary
adjective
|
|
căn nguyên,
căn bản,
thuộc về nguyên thủy,
trước hết,
đầu,
đầu tiên
|
ultimate
adjective
|
|
căn bản,
cuối cùng,
ở cuối,
ở sau cùng,
tối hậu
|
hinge
noun
|
|
bản lề,
căn bản,
nền móng,
quan tiết,
chỗ nối của hai vỏ sò,
khớp xương ở đầu gối
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|