|
English Translation |
|
More meanings for sự khích lệ
stimulus
noun
|
|
chất kích thích,
sự khích lệ
|
patronage
noun
|
|
khách hàng,
sự bảo hộ,
sự che chở,
sự khích lệ,
sự khuyến khích
|
inducement
noun
|
|
sự khích lệ,
nguyên nhân,
cớ,
lý do
|
exhortation
noun
|
|
sự khích lệ,
cổ lệ,
cổ vỏ,
cổ vỏ một việc cải cách,
có tính cách khuyến khích
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|