|
English Translation |
|
More meanings for sự khuyến khích
encouragement
noun
|
|
sự hăng hái,
sự khuyến khích,
sự phấn khởi
|
stimulation
noun
|
|
sự khích thíck,
sự khuyến khích,
sự quyến rũ
|
patronage
noun
|
|
khách hàng,
sự bảo hộ,
sự che chở,
sự khích lệ,
sự khuyến khích
|
spur
noun
|
|
dao nhọn cột ở cựa gà,
móc sắt,
sự kích thích,
sự khuyến khích
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|