|
English Translation |
|
More meanings for tấn công bất ngờ
See Also in Vietnamese
tấn công
noun, adjective, verb, adverb
|
|
attack,
offensive,
assault,
onslaught,
aggressive
|
bất ngờ
noun, adjective, verb, adverb
|
|
surprise,
abrupt,
incidentally,
accidental,
unforeseen
|
tấn
noun
|
|
ton
|
công
|
|
public
|
See Also in English
surprise
noun, verb
|
|
sự ngạc nhiên,
đột kích,
làm kinh ngạc,
sự kinh ngạc,
sự ngạc nhiên
|
attack
noun, adjective, verb
|
|
tấn công,
phỉ báng,
sự ăn mòm,
sự làm hại,
bị bịnh
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|