|
English Translation |
|
More meanings for bất ngờ
abrupt
adjective
|
|
bất ngờ,
bất thần,
cọc cằn,
cứng cỏi,
hiểm trở,
quả quyết
|
incidentally
adverb
|
|
bất ngờ,
tình cờ,
thình lình
|
accidental
adjective
|
|
bất ngờ,
phụ thuộc
|
unforeseen
adjective
|
|
bất ngờ,
thình lình
|
incident
noun
|
|
bất ngờ,
một đoạn trong tiểu thuyết,
ngẩu nhiên,
việc phụ đới,
việc xảy ra thình lình,
tình cờ
|
contingent
adjective
|
|
bất ngờ,
không chắc chắn,
tình cờ,
may rủi,
ngẫu nhiên,
do sự tình cờ
|
casual
adjective
|
|
bất ngờ,
cây ngẩu sinh
|
adventure
verb
|
|
bất ngờ,
sự đánh liều
|
incursion
noun
|
|
bất ngờ,
sự đột kích,
sự xâm lược
|
fortuitousness
noun
|
|
bất ngờ
|
fortuity
noun
|
|
bất ngờ,
đột xuất
|
uncontemplated
adjective
|
|
bất ngờ
|
unlooked-for
adjective
|
|
bất ngờ,
không ngờ,
ngạc nhiên,
thình lình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|