|
English Translation |
|
More meanings for canh phòng
watch
noun
|
|
canh gác,
canh gác lúc đêm,
đồng hồ đeo tay,
người canh gác,
canh phòng,
người canh phòng
|
keep
verb
|
|
tuân theo,
canh giử,
canh phòng,
để riêng,
giử,
giử gôn
|
keep watch over
|
|
canh phòng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|