|
English Translation |
|
More meanings for tánh vui vẻ
chirpy
adjective
|
|
tánh vui vẻ
|
gleeful
adjective
|
|
tánh hoan hỉ,
tánh vui vẻ,
vui cực điểm,
vui mừng lắm
|
gaiety
noun
|
|
vui tươi,
cuộc vui,
tánh vui vẻ,
trò vui
|
pleasantry
noun
|
|
điều nói chơi,
khôi hài,
tánh vui vẻ
|
nappy
adjective
|
|
tánh vui vẻ,
bia có bọt,
nỉ có tuyết,
rượu mạnh bốc lên đầu,
rượu mạnh xông lên đầu
|
slappy
|
|
tánh vui vẻ
|
frugality
noun
|
|
tánh vui vẻ,
sơ sài
|
fuggy
adjective
|
|
tánh vui vẻ,
có mùi mốc
|
sappy
adjective
|
|
tánh vui vẻ,
đầy nhựa,
đầy nhựa sống,
đầy sinh lực,
khờ dại
|
taffy-toffy
noun
|
|
tánh vui vẻ,
người nịnh hót
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|