|
English Translation |
|
More meanings for sơ sài
spare
adjective
|
|
đạm bạc,
gầy gò,
sẳn có,
thanh đạm,
thay thế,
sơ sài
|
lean
adjective
|
|
gầy,
gầy còm,
ốm nhom,
sơ sài,
xấu,
xoàng
|
frugality
noun
|
|
sơ sài
|
homely
adjective
|
|
đạm bạc,
giản dị,
giản tiện,
sơ sài
|
sparing
adjective
|
|
đạm bạc,
sơ sài,
tiết kiệm
|
meagre
adjective
|
|
gầy,
ốm,
gầy còm,
ốm nhom,
sơ sài,
thanh đạm
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|