|
English Translation |
|
More meanings for người cầm lái
helmsman
noun
|
|
người cầm lái,
tài công
|
driver
noun
|
|
người cầm lái,
người dắt bò,
người cầm máy xe lửa,
người coi chừng nô lệ,
người đánh xe,
người kéo xe
|
steersman
noun
|
|
người cầm lái,
tài công,
tài xế
|
controller
noun
|
|
người cầm lái,
người chỉ huy,
người có quyền lực,
người điều khiển,
người kiểm soát,
viên giám sát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|