|
English Translation |
|
More meanings for rảo bước
See Also in Vietnamese
See Also in English
step
noun, verb
|
|
bậc thang,
đếm bước đo đoạn đường,
bệ để dựng cột buồm,
cách đi,
dáng đi
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|