|
English Translation |
|
More meanings for làm gấp
hasty
adjective
|
|
làm gấp,
sự đi gấp,
tức giận,
vội vàng
|
hurry
verb
|
|
bước mau,
làm gấp,
rảo bước,
thúc dục
|
rush
verb
|
|
áp vào,
độn bằng lác,
đổ xô vào,
tràn vào,
trở về gấp,
vội vàng
|
previous
adjective
|
|
hành động gấp,
làm gấp,
trước,
vội vàng
|
expedite
verb
|
|
cần gấp,
giục,
khẩn cấp,
làm cho mau,
làm gấp,
làm vội vàng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|