|
English Translation |
|
More meanings for gấp
urgent
adjective
|
|
cấp bách,
gấp,
khẩn cấp
|
urgently
adverb
|
|
gấp
|
hurry
adjective
|
|
gấp,
vội
|
rush
verb
|
|
áp vào,
độn bằng lác,
đổ xô vào,
tràn vào,
trở về gấp,
vội vàng
|
immediate
adjective
|
|
gấp,
lập tức,
tức thì,
trực tiếp,
vội
|
rushed
adjective
|
|
gấp,
vội vàng
|
instant
adjective
|
|
cấp bách,
gấp,
khẩn cấp,
lập tức,
tức thì
|
hastily
adverb
|
|
gấp,
lật đật,
vội vàng
|
hasten
verb
|
|
gấp,
hối làm mau,
thúc giục,
vội
|
precipitate
adjective
|
|
gấp,
hối hả,
vội vàng
|
earnest
adjective
|
|
nghiêm trang,
đứng đắn,
gấp,
tận tâm,
vội vàng,
hết lòng
|
lick
verb
|
|
mau,
đánh người nào,
gấp,
liếm,
xu nịnh
|
exigent
adjective
|
|
gấp,
khẩn cấp
|
headlong
adjective
|
|
gấp,
nóng nải,
vội,
vội vàng
|
previously
adverb
|
|
gấp,
trước
|
See Also in Vietnamese
gấp hai
adjective
|
|
doubled,
twofold
|
gấp rút
noun, adjective, verb
|
|
rush,
urgency,
hurry,
hurried,
huddle
|
cần gấp
verb
|
|
I need it now,
expedite
|
gấp đôi
verb, adverb
|
|
double,
doubly
|
gặp
verb
|
|
meet,
encounter,
occur
|
gấp lại
verb
|
|
fold,
plait,
ply,
tuck,
double-cross
|
gấp bốn
adjective, adverb
|
|
fourfold,
quadruplicate,
in quadruplicate
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|