|
English Translation |
|
More meanings for chuồng
cage
noun
|
|
buồng của thang máy,
chuồng,
lồng,
máy lên xuống của hầm mỏ,
nhà giam,
sườn nhà
|
stalls
noun
|
|
chuồng
|
cote
noun
|
|
chổ núp,
chuồng,
chuồng chim,
chuồng nuôi súc vật,
nơi trú ẩn
|
mew
noun
|
|
chuồng,
lồng,
tiếng mèo kêu
|
barnyard
|
|
chuồng
|
See Also in Vietnamese
nhốt trong chuồng
verb
|
|
lock in cage,
loft
|
chuồng trâu
noun
|
|
barn,
stable
|
chuồng lợn
|
|
pigsty
|
chuồng gà
noun
|
|
henhouse,
coop,
gallery,
hencoop,
hennery
|
chuồng bò
noun
|
|
byre,
stable,
stall,
cowhouse
|
chuồng ngựa
noun
|
|
stable,
mews
|
chuồng chim
noun
|
|
cote
|
chuồng heo
noun
|
|
pigsty,
piggery,
sty,
swinery
|
chuồng chó
noun
|
|
kennel
|
chuông
noun
|
|
bell
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|