|
English Translation |
|
More meanings for bàn chánh
See Also in Vietnamese
See Also in English
main
noun, adjective
|
|
chủ yếu,
đại dương,
đại thể,
sức mạnh,
biển khơi
|
deck
noun, verb
|
|
boong tàu,
lót ván cầu,
trang điểm,
trang sức,
bản
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|