|
English Translation |
|
More meanings for chánh
chief
adjective
|
|
chánh,
chủ yếu
|
main
adjective
|
|
chánh,
chủ yếu,
phần nhiều,
trọng yếu
|
principal
adjective
|
|
chánh,
chủ,
quang trọng,
chủ yếu
|
original
adjective
|
|
nguyên,
chánh,
đầu tiên,
thuộc về căn nguyên,
khởi đầu
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|