|
English Translation |
|
More meanings for hết thời
downgrade
noun
|
|
hết thời,
mạt vận,
xuống dốc,
nghèo mạt,
dốc xuống,
suy đồi
|
ebb
noun
|
|
giảm xuống,
hết thời,
lúc về chiều,
nước ròng,
suy tàn,
thủy triều xuống
|
wane
noun
|
|
hết thời,
lúc về chiều,
tuần trăng khuyết
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|