|
English Translation |
|
More meanings for động cởn
hot
adjective
|
|
cay,
dâm dục,
dâm đãng,
nêm gia vị,
nóng,
nóng nải
|
oestrum
noun
|
|
con mồng,
động cởn,
ruồi trâu,
sự nứng,
vật kích thích mạnh mẻ
|
rut
verb
|
|
cọ nhau và dính chặt,
động cởn,
vổ ầm ầm,
làm có dấu bánh xe
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|