|
English Translation |
|
More meanings for có kết quả
result
noun
|
|
có kết quả,
kết quả
|
fruitful
adjective
|
|
có kết quả,
có nhiều trái,
nẩy nở nhiều,
sanh sản nhiều
|
successful
adjective
|
|
có kết quả,
có thành tựu
|
take
verb
|
|
bị bịnh,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
uống thuốc,
cầm
|
draw
noun
|
|
bất phân thắng bại,
có kết quả,
cuộc xổ số,
hàng hóa quảng cáo,
sự kéo,
vật kéo
|
taking
adjective
|
|
có kết quả,
có nhận được
|
See Also in Vietnamese
không có kết quả
noun, adjective
|
|
no result,
ineffective,
inefficient,
inofficious,
avail
|
kết quả
noun, adjective, verb
|
|
result,
outcome,
consequence,
fruit,
success
|
quả
|
|
fruit
|
quả
noun
|
|
fruit
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
kết
|
|
link
|
kết
verb
|
|
link,
interwind
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|