|
English Translation |
|
More meanings for bất phân thắng bại
draw
noun
|
|
bất phân thắng bại,
có kết quả,
cuộc xổ số,
hàng hóa quảng cáo,
sự kéo,
vật kéo
|
drawn
adjective
|
|
bất phân thắng bại,
hấp dẩn,
huề nhau,
kéo dài ra,
kéo lên,
lấy trước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|