|
English Translation |
|
More meanings for mũi tàu
bow
noun
|
|
cây cung,
cúi chào,
cúi đầu,
sự chào,
cái nơ,
cung kéo đờn
|
prow
noun
|
|
mũi tàu,
mũi thuyền
|
head
noun
|
|
bông lúa,
cái đầu,
chóp núi,
chủ một hảng,
đáy thùng,
đỉnh núi
|
rostrum
noun
|
|
mỏ chim,
mũi tàu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|