|
English Translation |
|
More meanings for hạ mình
kneeling
adjective
|
|
hạ mình
|
knee
noun
|
|
chịu khuất phục,
đầu gối,
hạ mình,
khớp để xoay,
vật hình giống đầu gối
|
condescend
verb
|
|
chiều,
chiếu cố,
hạ mình,
nhường nhịn
|
demean
verb
|
|
hạ mình,
luồn cúi
|
kneel
verb
|
|
chịu khuất phục,
hạ mình,
quì gối,
quì xuống
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|