|
English Translation |
|
More meanings for người cắt
cutter
noun
|
|
đồ dùng để cắt,
đồ dùng để chặt,
người cắt,
người chặt,
người đẻo,
người đốn
|
cropper
noun
|
|
giống chim bồ câu,
máy xén,
người cắt,
người cấy rể
|
chopper
noun
|
|
dao bầu,
dao để thái thịt,
người bửa củi,
người cắt,
người chặt,
người chẻ
|
cutler
noun
|
|
người cắt,
người bán dao kéo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|