|
What's the Vietnamese word for chopper? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for chopper
Similar Words
helicopter
noun, verb
|
|
máy bay trực thăng,
bay lên thẳng,
máy bay lên thẳng,
phi cơ trực thăng
|
knife
noun, verb
|
|
dao,
con dao,
dao găm,
lưởi để cắt,
chém bằng dao
|
cleaver
noun
|
|
cleaver,
người bửa củi,
thợ chẻ
|
hatchet
noun
|
|
cái rìu,
nói khoác,
nói phách,
rìu nhỏ
|
axe
|
|
rìu
|
|
|
|
|
|
|