|
English Translation |
|
More meanings for người dò xét
investigator
noun
|
|
người dò xét,
người điều tra
|
marker
noun
|
|
người chấm điểm,
người đánh dấu,
người đánh dấu làm chứng,
người để ý,
người ghi điểm,
người hay rình mò
|
reconnoiter
noun
|
|
lính dò thám,
lính đi dò đường trước,
người dò xét,
quân do thám
|
scanner
noun
|
|
người ngâm thơ từng vận,
người ngâm thơ từng vế,
người dò thăm,
người dò xét
|
See Also in Vietnamese
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
xét
|
|
consider
|
xét
verb
|
|
consider,
judge,
envisage,
comb,
mark
|
dò
|
|
detector
|
dò
verb
|
|
detector,
fathom,
mark
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|