|
English Translation |
|
More meanings for đi nhà thờ
See Also in Vietnamese
nhà thờ
noun
|
|
church,
tabernacle,
kirk
|
nhà
|
|
home
|
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
See Also in English
church
noun, adjective, verb
|
|
nhà thờ,
tín đồ cơ đốc,
giáo đường,
giáo hội,
thánh đường
|
the
|
|
các
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|