|
English Translation |
|
More meanings for phần nhô ra
overhang
noun
|
|
phần lồi ra,
phần nhô ra,
tình trạng dựng xiên
|
ledge
noun
|
|
đá ngầm dưới nước,
lồi ra,
phần nhô ra
|
jut
noun
|
|
phần lòi ra,
phần nhô ra,
phần thò ra
|
lug
noun
|
|
tai,
buồm bốn gốc,
cái tai,
phần nhô ra,
sự giật mạnh,
sự kéo
|
offset
noun
|
|
thân cây,
cành cây,
chồi cây,
sự bù lại,
sự làm sai trục,
đền bù
|
shelf
noun
|
|
bải cát,
kệ tủ,
ngăn tủ,
phần nhô ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|