|
English Translation |
|
More meanings for nghiêm trọng
serious
adjective
|
|
hệ trọng,
nghiêm trọng,
nguy hiểm
|
gravity
noun
|
|
nguy cơ,
nghiêm nghị,
nghiêm trọng,
quan trọng,
trầm trọng,
vẻ nghiêm trang
|
severally
adverb
|
|
nghiêm trọng,
cá nhân,
khác,
riêng biệt
|
severe
adjective
|
|
nghiêm trọng,
nghiêm trang,
khốc liệt,
mãnh liệt,
nghiêm khắc
|
egregious
adjective
|
|
nghiêm trọng,
đặc biệt,
nổi tiếng,
phi thường
|
be serious
|
|
nghiêm trọng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|