|
English Translation |
|
More meanings for dàn xếp
framed
adjective
|
|
bố cục,
dàn xếp
|
compose
verb
|
|
dàn xếp,
điều đình,
hòa giải,
hợp thành,
sáng tác,
sắp chữ in
|
reconcile
verb
|
|
dàn xếp,
điều đình,
giảng hòa,
hòa giải,
mua chuộc được
|
settle
verb
|
|
dàn xếp,
để cho vửng chắc,
để lóng trong,
đi lập nghiệp nơi nào,
chiếm làm thuộc địa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|