|
English Translation |
|
More meanings for đợt sống mới
See Also in Vietnamese
See Also in English
period
noun
|
|
giai đoạn,
chu kỳ,
thời gian,
thời hạn,
thời kỳ
|
life
noun
|
|
đời sống,
đời sống,
sanh hoạt,
sanh mạng,
sanh tồn
|
the
|
|
các
|
new
adjective
|
|
mới,
tân,
chưa dùng đến,
mới,
mới lạ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|