|
English Translation |
|
More meanings for hết lòng
devoted
adjective
|
|
hy sinh cho,
chân thành,
hết lòng,
sốt sắng
|
heart
noun
|
|
tim,
hăng hái,
hết lòng,
hết lòng hết dạ,
hết lòng làm việc,
lòng tốt
|
devotional
adjective
|
|
hết lòng
|
earnest
adjective
|
|
nghiêm trang,
đứng đắn,
gấp,
tận tâm,
vội vàng,
hết lòng
|
clannish
adjective
|
|
đoàn kết chặt chẻ,
hết lòng,
trung thành
|
conscientious
adjective
|
|
hết lòng,
tận tâm
|
thorough
adjective
|
|
uyên thâm,
hết lòng,
tận tâm
|
thoroughgoing
adjective
|
|
hết lòng,
tận tâm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|