|
English Translation |
|
More meanings for ngâm
mash
verb
|
|
nghiền nát,
pha trà,
tán nhuyển
|
intone
verb
|
|
cất giọng hát,
đọc,
tụng kinh
|
douse
verb
|
|
phun,
đóng cửa tàu,
hạ buồm,
nhúng,
rưới lên
|
macerate
verb
|
|
dầm,
hành xác
|
pickled
|
|
ngâm
|
soak
noun, verb
|
|
ngâm,
chỉ trích ác liệt,
làm thấm nước,
uống quá độ,
ngâm da vào nước
|
soaking
|
|
ngâm
|
immersion
noun
|
|
ngâm,
nhúng xuống nước,
sự ngâm vào nước,
sự nhận xuống nước,
trạng thái biến mất
|
dipping
noun
|
|
ngâm,
chùi sạch,
ngâm vào,
nhào xuống,
nhận vào
|
See Also in Vietnamese
ngâm vào nước
verb
|
|
immersion in water,
immerse,
steep
|
ngâm nước
|
|
drench
|
ngâm nước
verb
|
|
drench
|
ngâm vào
|
|
put in
|
trầm ngâm
|
|
muses
|
ngâm nga
verb
|
|
modulate
|
ngâm vào
noun, adjective
|
|
put in,
dipping,
immersed
|
ngầm
adjective
|
|
implicit,
latent,
potential,
delitescent
|
ngắm
noun, verb
|
|
contemplate,
admiration
|
ngậm
verb
|
|
hydrated,
pouch
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|