|
English Translation |
|
More meanings for hạ buồm
douse
verb
|
|
ngâm,
phun,
đóng cửa tàu,
hạ buồm,
nhúng,
rưới lên
|
settle
verb
|
|
chiếm làm thuộc địa,
để cho vửng chắc,
để lóng trong,
đi lập nghiệp nơi nào,
định ngày,
giải quyết vấn đề
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|