|
English Translation |
|
More meanings for làm cho hoàn hảo
See Also in Vietnamese
See Also in English
perfect
adjective, verb
|
|
hoàn hảo,
hoàn thiện,
làm cho hoàn toàn,
làm cho xong,
hoàn thành
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|