|
English Translation |
|
More meanings for trở nên tốt
See Also in Vietnamese
See Also in English
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|