|
English Translation |
|
More meanings for mặt lớn
See Also in Vietnamese
See Also in English
face
noun, verb
|
|
đối mặt,
xoay qua,
đối địch,
đứng trước,
chống cự
|
big
adjective, adverb
|
|
to,
bự,
lớn,
rộng,
sự to lớn
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|